Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chương trình
|
danh từ
những dự kiến phải làm theo thứ tự nhất định
chương trình hội thảo
toàn bộ nội dung giảng dạy chính thức cho từng bộ môn, từng lớp hoặc từng cấp học
chương trình văn học lớp sáu
dãy các lệnh được mã hoá trên máy tính hay trong một ngôn ngữ lập trình
Từ điển Việt - Pháp
chương trình
|
programme
programme d'une cérémonie
programmes scolaires
il y a un chagement de programme
programme d'un calculateur
ordre du jour
plateforme électorale
programmer
programmeur
người lập chương trình ( cho máy tính)
programmeur
programmation